Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nhân Tâm Phát

Nhan Tam Phat Production Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nhân Tâm Phát - Nhan Tam Phat Production Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 400 Tô Ngọc Vân, Khu phố 05, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316739189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316739189

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nhân Tâm Phát

Tên giao dịch

Nhan Tam Phat Production Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

400 Tô Ngọc Vân, Khu phố 05, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316739189 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316739189, Nhan Tam Phat Production Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Nguyễn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
32 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
33 Đại lý mô tô, xe máy 45413
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
89 Bán buôn dầu thô 46612
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
119 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
120 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
121 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
128 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
139 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
140 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
143 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
146 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
147 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
148 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
149 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
151 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
152 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
153 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
154 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
155 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
156 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
157 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
158 Vận tải hành khách đường sắt 49110
159 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
160 Vận tải bằng xe buýt 49200
161 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
162 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
163 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
164 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
165 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
166 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
167 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
168 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
176 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
177 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
178 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
179 Bưu chính 53100
180 Chuyển phát 53200
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
187 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
188 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
189 Xuất bản sách 58110
190 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
191 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
192 Hoạt động xuất bản khác 58190
193 Xuất bản phần mềm 58200
194 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
195 Hoạt động kiến trúc 71101
196 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
197 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
198 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
199 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
201 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
202 Quảng cáo 73100
203 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
204 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
205 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
207 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
208 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
209 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
211 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
212 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
213 Cung ứng lao động tạm thời 78200
214 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
215 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
216 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
217 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
218 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
220 Dịch vụ đóng gói 82920
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990