Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Tdl

Tdl Service Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Tdl - Tdl Service Development Company Limited có địa chỉ tại . Mã số thuế 0316742819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316742819

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Tdl

Tên giao dịch

Tdl Service Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Chưa rõ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316742819 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316742819, Tdl Service Development Company Limited

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
60 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
61 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
72 Đại lý du lịch 79110
73 Điều hành tua du lịch 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
76 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
77 Dịch vụ điều tra 80300
78 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110