Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor

Khoa Decor Furniture Company Limited

Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor - Khoa Decor Furniture Company Limited có địa chỉ tại 155/6 Đường Thạnh Lộc 15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316748169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316748169

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor

Tên giao dịch

Khoa Decor Furniture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

155/6 Đường Thạnh Lộc 15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316748169 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316748169, Khoa Decor Furniture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Đào Văn Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản biển 03110
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
48 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất đồng hồ 26520
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Tái chế phế liệu kim loại 38301
72 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
73 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
74 Xây dựng nhà các loại 41000
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn vải 46411
106 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
107 Bán buôn hàng may mặc 46413
108 Bán buôn giày dép 46414
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
131 Bán buôn dầu thô 46612
132 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
133 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
170 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
171 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
172 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
173 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
174 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
175 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
176 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
177 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
178 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
179 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
182 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
183 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
184 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
186 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
187 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
188 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
189 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
200 Vận tải hành khách hàng không 51100
201 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
207 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
208 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
209 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
210 Bưu chính 53100
211 Chuyển phát 53200
212 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
213 Khách sạn 55101
214 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
215 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
216 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
217 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
218 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
219 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
220 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
221 Dịch vụ ăn uống khác 56290
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Hoạt động viễn thông khác 6190
231 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
232 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
233 Lập trình máy vi tính 62010
234 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
235 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
236 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
237 Cổng thông tin 63120
238 Hoạt động thông tấn 63210
239 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
240 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
241 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
242 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
243 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
244 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
245 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
246 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
247 Bảo hiểm nhân thọ 65110
248 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
249 Hoạt động kiến trúc 71101
250 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
251 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
252 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
253 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
254 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
255 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
256 Quảng cáo 73100
257 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
258 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
259 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
261 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
262 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
263 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
265 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
266 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
267 Cung ứng lao động tạm thời 78200
268 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
269 Giáo dục trung học cơ sở 85311
270 Giáo dục trung học phổ thông 85312
271 Giáo dục nghề nghiệp 8532
272 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
273 Dạy nghề 85322
274 Đào tạo cao đẳng 85410
275 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
276 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
277 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
278 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
279 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600