Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pgf Asia

Pgf Asia Company Limited

Công Ty TNHH Pgf Asia - Pgf Asia Company Limited có địa chỉ tại 25 Tú Xương, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316749758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316749758

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pgf Asia

Tên giao dịch

Pgf Asia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25 Tú Xương, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316749758 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316749758, Pgf Asia Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phước Long B, Nguyễn Thị Bích Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây gia vị 01281
18 Trồng cây dược liệu 01282
19 Trồng cây lâu năm khác 01290
20 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
21 Chăn nuôi trâu, bò 01410
22 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
23 Chăn nuôi dê, cừu 01440
24 Chăn nuôi lợn 01450
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
46 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
47 Đại lý mô tô, xe máy 45413
48 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn vải 46411
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
79 Bán buôn hàng may mặc 46413
80 Bán buôn giày dép 46414
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
122 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
123 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
124 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
125 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
127 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
128 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
129 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
130 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
131 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
132 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
133 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
138 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
140 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
141 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
143 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
146 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
147 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
148 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
149 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
150 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
151 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
152 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
155 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
156 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
157 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
159 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
160 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
161 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
168 Vận tải đường ống 49400
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
173 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
174 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
175 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
177 Dịch vụ ăn uống khác 56290
178 Cho thuê xe có động cơ 7710
179 Cho thuê ôtô 77101
180 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
181 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
182 Cho thuê băng, đĩa video 77220
183 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
185 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
186 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
187 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
189 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
190 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
191 Cung ứng lao động tạm thời 78200