Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Lakeview

Lakeview Construction Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Lakeview - Lakeview Construction Production Trading Company Limited có địa chỉ tại A7 Đường D7, Khu dân cư Nam Long, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316750175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316750175

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Lakeview

Tên giao dịch

Lakeview Construction Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A7 Đường D7, Khu dân cư Nam Long, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316750175 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Thiện Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316750175, Lakeview Construction Production Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phước Long B, Lâm Thiện Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
117 Bán buôn cao su 46694
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
120 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
122 Bán buôn tổng hợp 46900
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
124 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
125 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
126 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
127 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
128 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
129 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
130 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
131 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
134 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
135 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
136 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
138 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
139 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
140 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
141 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
152 Vận tải hành khách hàng không 51100
153 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
164 Khách sạn 55101
165 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
166 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
167 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
174 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
176 Xuất bản sách 58110
177 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
178 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
179 Hoạt động xuất bản khác 58190
180 Xuất bản phần mềm 58200
181 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
182 Hoạt động kiến trúc 71101
183 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
184 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
185 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
186 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
188 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
189 Quảng cáo 73100
190 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
191 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
192 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời 78200