Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu có địa chỉ tại Căn 8.20, tầng 8 Tòa nhà GOLDEN KING số 15 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316750538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316750538

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn 8.20, tầng 8 Tòa nhà GOLDEN KING số 15 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316750538 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Bá Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316750538, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phú, Trần Bá Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
42 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
43 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
44 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
76 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
77 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
78 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
79 Sản xuất thuốc các loại 21001
80 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
81 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
82 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
83 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
84 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
85 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
86 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
87 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
88 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
89 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
90 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
91 Sản xuất đồng hồ 26520
92 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
93 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
94 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
95 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
96 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
97 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
98 Sản xuất pin và ắc quy 27200
99 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
100 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
101 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
102 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
103 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
104 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
105 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
106 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
107 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
108 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
110 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
111 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
112 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
113 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
115 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
116 Sản xuất máy luyện kim 28230
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
118 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
119 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
121 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
122 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
123 Sản xuất xe có động cơ 29100
124 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
125 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
126 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
127 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
128 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
129 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
130 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
131 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
132 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
133 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
134 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
135 Thoát nước 37001
136 Xử lý nước thải 37002
137 Thu gom rác thải không độc hại 38110
138 Thu gom rác thải độc hại 3812
139 Thu gom rác thải y tế 38121
140 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
145 Tái chế phế liệu 3830
146 Tái chế phế liệu kim loại 38301
147 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
148 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
149 Xây dựng nhà các loại 41000
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
152 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
153 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
154 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
155 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
156 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
157 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
158 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
159 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
160 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
161 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
162 Đại lý xe có động cơ khác 45139
163 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
164 Bán mô tô, xe máy 4541
165 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
166 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
167 Đại lý mô tô, xe máy 45413
168 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
190 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
191 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
192 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
193 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
194 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
195 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
196 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
198 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
199 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
203 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
206 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
208 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
209 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
210 Bán buôn dầu thô 46612
211 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
212 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
213 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
214 Bán buôn quặng kim loại 46621
215 Bán buôn sắt, thép 46622
216 Bán buôn kim loại khác 46623
217 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
218 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
219 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
220 Bán buôn xi măng 46632
221 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
222 Bán buôn kính xây dựng 46634
223 Bán buôn sơn, vécni 46635
224 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
225 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
227 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
228 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
229 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
230 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
231 Bán buôn cao su 46694
232 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
233 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
234 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
235 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
236 Bán buôn tổng hợp 46900
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
238 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
240 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
241 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
242 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
243 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
244 Vận tải đường ống 49400
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
248 Vận tải hành khách hàng không 51100
249 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
260 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
261 Khách sạn 55101
262 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
263 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
264 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
265 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
266 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
267 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
268 Hoạt động thú y 75000
269 Cho thuê xe có động cơ 7710
270 Cho thuê ôtô 77101
271 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
272 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
273 Cho thuê băng, đĩa video 77220
274 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
276 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
277 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
278 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
279 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
280 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
281 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
282 Cung ứng lao động tạm thời 78200