Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sáu Minh

Sau Minh Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sáu Minh - Sau Minh Production Trading Company Limited có địa chỉ tại 295/10 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316751700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316751700

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sáu Minh

Tên giao dịch

Sau Minh Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

295/10 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316751700 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316751700, Sau Minh Production Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông, Phan Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
33 Đại lý xe có động cơ khác 45139
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Đấu giá 46103
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
69 Bán buôn cao su 46694
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê ôtô 77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời 78200