Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phố Nướng Hương Quê

Pho Nuong Huong Que Company Limited

Công Ty TNHH Phố Nướng Hương Quê - Pho Nuong Huong Que Company Limited có địa chỉ tại 201 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316752158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316752158

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phố Nướng Hương Quê

Tên giao dịch

Pho Nuong Huong Que Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

201 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316752158 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Thanh Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316752158, Pho Nuong Huong Que Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Trần Hoàng Thanh Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
15 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
16 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
17 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
18 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
45 Xuất bản sách 58110
46 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
48 Hoạt động xuất bản khác 58190
49 Xuất bản phần mềm 58200
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê ôtô 77101
52 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
53 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
54 Cho thuê băng, đĩa video 77220
55 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
59 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
61 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
62 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
63 Cung ứng lao động tạm thời 78200