Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Richwell

Richwell Company Limited

Công Ty TNHH Richwell - Richwell Company Limited có địa chỉ tại 1036/20/5 Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316752535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316752535

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Richwell

Tên giao dịch

Richwell Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1036/20/5 Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316752535 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316752535, Richwell Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 5, Nguyễn Thị Kim Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640