Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Nam Long

Nam Long Environment Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Nam Long - Nam Long Environment Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại 57 Yên Đỗ, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316752775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316752775

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Nam Long

Tên giao dịch

Nam Long Environment Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

57 Yên Đỗ, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316752775 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Hữu Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316752775, Nam Long Environment Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 1, Bùi Hữu Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
9 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
10 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Thu gom rác thải y tế 38121
25 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
102 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
105 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
112 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
113 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
114 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
118 Hoạt động kiến trúc 71101
119 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
120 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
121 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
122 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
125 Quảng cáo 73100
126 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
127 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
128 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
130 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
132 Hoạt động thú y 75000
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
134 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
135 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
136 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
138 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
139 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
140 Cung ứng lao động tạm thời 78200
141 Giáo dục nghề nghiệp 8532
142 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
143 Dạy nghề 85322
144 Đào tạo cao đẳng 85410
145 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
146 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
147 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
148 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
149 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600