Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink

Chemlink Cosmetics Chemical Company Limited

Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink - Chemlink Cosmetics Chemical Company Limited có địa chỉ tại 28/5B Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316754243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316754243

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink

Tên giao dịch

Chemlink Cosmetics Chemical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28/5B Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316754243 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316754243, Chemlink Cosmetics Chemical Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Hiệp, Nguyễn Anh Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
30 Khai thác quặng bôxít 07221
31 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
32 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
45 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
56 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
57 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
63 Sản xuất mỹ phẩm 20231
64 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
65 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
66 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
67 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
68 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
69 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
70 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
71 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
72 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
73 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
74 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
75 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
89 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
90 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
91 Sản xuất nhạc cụ 32200
92 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
93 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
96 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
97 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
98 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
99 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
100 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
101 Sửa chữa thiết bị điện 33140
102 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
103 Sửa chữa thiết bị khác 33190
104 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
117 Đại lý xe có động cơ khác 45139
118 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
119 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
120 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
121 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
125 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
126 Đại lý mô tô, xe máy 45413
127 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
132 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
133 Đại lý 46101
134 Môi giới 46102
135 Đấu giá 46103
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
137 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
138 Bán buôn hoa và cây 46202
139 Bán buôn động vật sống 46203
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn gạo 46310
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
158 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
160 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
165 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
166 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
170 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
173 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
190 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
191 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
192 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
193 Bán buôn cao su 46694
194 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
195 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
196 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
197 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
198 Bán buôn tổng hợp 46900
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
200 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
202 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
203 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
206 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
207 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
208 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
209 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
210 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
211 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
214 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
216 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
217 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
218 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
220 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
221 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
222 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
223 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
224 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
225 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
226 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
227 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Bốc xếp hàng hóa 5224
236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
242 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
243 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
244 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
245 Bưu chính 53100
246 Chuyển phát 53200
247 Hoạt động viễn thông khác 6190
248 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
249 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
250 Lập trình máy vi tính 62010
251 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
252 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
253 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
254 Cổng thông tin 63120
255 Hoạt động thông tấn 63210
256 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
257 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
258 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
259 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
260 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
261 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
262 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
263 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
264 Bảo hiểm nhân thọ 65110
265 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
266 Hoạt động kiến trúc 71101
267 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
268 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
269 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
270 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
277 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
278 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
279 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
280 Hoạt động thú y 75000
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
290 Đại lý du lịch 79110
291 Điều hành tua du lịch 79120
292 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
293 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
294 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
295 Dịch vụ điều tra 80300
296 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
297 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
298 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
299 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
300 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
301 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
302 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
303 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
304 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
305 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
307 Dịch vụ đóng gói 82920
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
309 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
310 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
311 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
312 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303