Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bright Life

Bright Life Company Limted

Công Ty TNHH Bright Life - Bright Life Company Limted có địa chỉ tại 18/72 Đường số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316756353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316756353

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bright Life

Tên giao dịch

Bright Life Company Limted

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18/72 Đường số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316756353 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Phương Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316756353, Bright Life Company Limted, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Nguyễn Huỳnh Phương Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
111 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
112 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
113 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
114 In ấn 18110
115 Dịch vụ liên quan đến in 18120
116 Sao chép bản ghi các loại 18200
117 Sản xuất than cốc 19100
118 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
119 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
126 Sản xuất nhạc cụ 32200
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
129 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
130 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
131 Sản xuất nước đá 35302
132 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
139 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
140 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
141 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
142 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
143 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
145 Đại lý xe có động cơ khác 45139
146 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
151 Bán mô tô, xe máy 4541
152 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
153 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
154 Đại lý mô tô, xe máy 45413
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
160 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
161 Đại lý 46101
162 Môi giới 46102
163 Đấu giá 46103
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
166 Bán buôn hoa và cây 46202
167 Bán buôn động vật sống 46203
168 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn gạo 46310
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
173 Bán buôn thủy sản 46322
174 Bán buôn rau, quả 46323
175 Bán buôn cà phê 46324
176 Bán buôn chè 46325
177 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
178 Bán buôn thực phẩm khác 46329
179 Bán buôn đồ uống 4633
180 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
181 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
182 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
183 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
184 Bán buôn vải 46411
185 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
186 Bán buôn hàng may mặc 46413
187 Bán buôn giày dép 46414
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
190 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
191 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
192 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
193 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
194 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
195 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
196 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
198 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
199 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
203 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
206 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
210 Bán buôn xi măng 46632
211 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
212 Bán buôn kính xây dựng 46634
213 Bán buôn sơn, vécni 46635
214 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
215 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
217 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
218 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
219 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
220 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
221 Bán buôn cao su 46694
222 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
223 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
224 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
225 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
226 Bán buôn tổng hợp 46900
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
242 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
243 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
244 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
245 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
246 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
247 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
248 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
249 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
250 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
251 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
254 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
255 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
256 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
258 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
259 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
260 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
261 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
262 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
263 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
264 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
265 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
266 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
267 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
268 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
269 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
270 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
271 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
272 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
273 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
274 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
275 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
276 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
277 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
278 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
279 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
280 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
281 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
282 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
283 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
284 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
285 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
286 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
287 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
288 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
289 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
290 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
291 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
292 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
293 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
294 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
295 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
296 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
297 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
298 Vận tải hành khách đường sắt 49110
299 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
300 Vận tải bằng xe buýt 49200
301 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
302 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
303 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
304 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
305 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
306 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
307 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
308 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
309 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
312 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
313 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
314 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
315 Vận tải đường ống 49400
316 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
317 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
319 Vận tải hành khách hàng không 51100
320 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
328 Bốc xếp hàng hóa 5224
329 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
330 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
331 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
332 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
333 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
335 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
336 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
337 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
338 Bưu chính 53100
339 Chuyển phát 53200
340 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
341 Khách sạn 55101
342 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
343 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
344 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
345 Cơ sở lưu trú khác 5590
346 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
347 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
348 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
349 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
350 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
351 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
352 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
353 Dịch vụ ăn uống khác 56290
354 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
355 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
356 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
357 Xuất bản sách 58110
358 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
359 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
360 Hoạt động xuất bản khác 58190
361 Xuất bản phần mềm 58200
362 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
363 Hoạt động kiến trúc 71101
364 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
365 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
366 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
367 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
368 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
369 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
370 Quảng cáo 73100
371 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
372 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
373 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
374 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
375 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
376 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
377 Hoạt động thú y 75000
378 Cho thuê xe có động cơ 7710
379 Cho thuê ôtô 77101
380 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
381 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
382 Cho thuê băng, đĩa video 77220
383 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
384 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
385 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
386 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
387 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
388 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
389 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
390 Dịch vụ đóng gói 82920
391 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990