Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Flex

Flex Financial Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Flex - Flex Financial Investment Company Limited có địa chỉ tại Lầu 10- 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316757082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316757082

Ngày cấp 19-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Flex

Tên giao dịch

Flex Financial Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 10- 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316757082 / 19-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316757082, Flex Financial Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phạm Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Hoạt động kiến trúc 71101
7 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
8 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
9 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
20 Hoạt động thú y 75000