Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Food Share

Food Share Social Enterprise Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Food Share - Food Share Social Enterprise Joint Stock Company có địa chỉ tại 80/14 Đường 17, Khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316757526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316757526

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Food Share

Tên giao dịch

Food Share Social Enterprise Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

80/14 Đường 17, Khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316757526 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316757526, Food Share Social Enterprise Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Tuấn Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
104 Sản xuất thuốc lá 12001
105 Sản xuất thuốc hút khác 12009
106 Sản xuất sợi 13110
107 Sản xuất vải dệt thoi 13120
108 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
109 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
110 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
111 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
112 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
113 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
114 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
115 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
116 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
117 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
118 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
119 Sản xuất giày dép 15200
120 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
121 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
122 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
123 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
124 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
125 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
126 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
127 Sửa chữa thiết bị điện 33140
128 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
129 Sửa chữa thiết bị khác 33190
130 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
131 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
132 Đại lý 46101
133 Môi giới 46102
134 Đấu giá 46103
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Bán buôn vải 46411
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
157 Bán buôn hàng may mặc 46413
158 Bán buôn giày dép 46414
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
242 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
243 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
255 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
256 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
258 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
259 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
260 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
262 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
263 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
264 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
265 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
266 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
267 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
268 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
269 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
270 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
271 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
272 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
273 Vận tải hành khách đường sắt 49110
274 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
275 Vận tải bằng xe buýt 49200
276 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
277 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
278 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
279 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
280 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
281 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
282 Vận tải đường ống 49400
283 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
284 Khách sạn 55101
285 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
286 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
287 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
288 Cơ sở lưu trú khác 5590
289 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
290 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
291 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
292 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
293 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
294 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
295 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
296 Dịch vụ ăn uống khác 56290
297 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
298 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
299 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
300 Xuất bản sách 58110
301 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
302 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
303 Hoạt động xuất bản khác 58190
304 Xuất bản phần mềm 58200
305 Hoạt động chiếu phim 5914
306 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
307 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
308 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
309 Hoạt động phát thanh 60100
310 Hoạt động truyền hình 60210
311 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
312 Hoạt động viễn thông có dây 61100
313 Hoạt động viễn thông không dây 61200
314 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
315 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
316 Hoạt động kiến trúc 71101
317 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
318 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
319 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
320 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
323 Quảng cáo 73100
324 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
325 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
326 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
327 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
328 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
329 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
330 Hoạt động thú y 75000
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
334 Đại lý du lịch 79110
335 Điều hành tua du lịch 79120
336 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
337 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
338 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
339 Dịch vụ điều tra 80300
340 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
341 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
342 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
343 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
344 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
345 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
346 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
347 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
348 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
349 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
350 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
351 Dịch vụ đóng gói 82920
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
353 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
354 Hoạt động của các bệnh viện 86101
355 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
356 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
357 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
358 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
359 Hoạt động y tế dự phòng 86910
360 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
361 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
362 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
363 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
364 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
365 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
366 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
367 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
368 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
369 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
370 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
371 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
372 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
373 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
374 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
375 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
376 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
377 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
378 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
379 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
380 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
381 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
382 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
383 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030