Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tnt Coffee

Tnt Coffee Company Limited

Công Ty TNHH Tnt Coffee - Tnt Coffee Company Limited có địa chỉ tại 8-10 Tạ Hiền, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316761593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316761593

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tnt Coffee

Tên giao dịch

Tnt Coffee Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

8-10 Tạ Hiền, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316761593 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Ngọc Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316761593, Tnt Coffee Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Nguyễn Thu Ngọc Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
2 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
3 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
4 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Khách sạn 55101
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
9 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
10 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
13 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
19 Xuất bản sách 58110
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
22 Hoạt động xuất bản khác 58190
23 Xuất bản phần mềm 58200