Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phan Khang Sg

Phan Khang Sg Company Limited

Công Ty TNHH Phan Khang Sg - Phan Khang Sg Company Limited có địa chỉ tại 49/12 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316761674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316761674

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phan Khang Sg

Tên giao dịch

Phan Khang Sg Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49/12 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316761674 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316761674, Phan Khang Sg Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 6, Phan Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
49 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
50 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
51 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
52 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
53 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
56 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
57 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
58 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
59 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
60 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
61 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
62 Sản xuất đồng hồ 26520
63 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
64 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
65 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Đại lý 46101
74 Môi giới 46102
75 Đấu giá 46103
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn vải 46411
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
79 Bán buôn hàng may mặc 46413
80 Bán buôn giày dép 46414
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
111 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
112 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
125 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
126 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
127 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
128 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
129 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
130 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
131 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
133 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
134 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
135 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
136 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
150 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
151 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
155 Bốc xếp hàng hóa 5224
156 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
157 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
158 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
159 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
160 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
162 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
163 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
164 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
165 Bưu chính 53100
166 Chuyển phát 53200