Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bmq

Bmq Industry Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bmq - Bmq Industry Equipment Company Limited có địa chỉ tại 41/18 Đường Số 3, Khu phố 6, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316765541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316765541

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bmq

Tên giao dịch

Bmq Industry Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41/18 Đường Số 3, Khu phố 6, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316765541 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316765541, Bmq Industry Equipment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Bùi Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
8 Sản xuất xe có động cơ 29100
9 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
13 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
14 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
15 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
18 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
19 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
21 Sản xuất nước đá 35302
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
25 Bán buôn dầu thô 46612
26 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
27 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
39 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
40 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
41 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
42 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
43 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
45 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
58 Cơ sở lưu trú khác 5590
59 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
60 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
61 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
65 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
67 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
73 Đại lý du lịch 79110
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
76 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
77 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
78 Dịch vụ điều tra 80300
79 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
80 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110