Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Data Gold

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Data Gold có địa chỉ tại Tầng 9, Toà nhà K&M, 33 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316767436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316767436

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Data Gold

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Toà nhà K&M, 33 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316767436 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316767436, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Trần Đình Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
50 Bán buôn dầu thô 46612
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
80 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
92 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
93 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
94 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
95 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
103 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
104 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
105 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
107 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
108 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
109 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
110 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
112 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
113 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
119 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
120 Vận tải đường ống 49400
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
128 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
129 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
130 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
131 Bưu chính 53100
132 Chuyển phát 53200
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
138 Hoạt động viễn thông khác 6190
139 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
140 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
141 Lập trình máy vi tính 62010
142 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
143 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
144 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
145 Cổng thông tin 63120
146 Hoạt động thông tấn 63210
147 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
148 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
149 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
150 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
151 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
152 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
153 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
154 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
155 Bảo hiểm nhân thọ 65110
156 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
157 Hoạt động kiến trúc 71101
158 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
159 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
160 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
161 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
162 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
163 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
164 Quảng cáo 73100
165 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
166 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
167 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
170 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
171 Đại lý du lịch 79110
172 Điều hành tua du lịch 79120
173 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
174 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
175 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
176 Dịch vụ điều tra 80300
177 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
178 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
179 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
180 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
181 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
182 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
183 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
184 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
185 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
186 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
188 Dịch vụ đóng gói 82920
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
190 Giáo dục nghề nghiệp 8532
191 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
192 Dạy nghề 85322
193 Đào tạo cao đẳng 85410
194 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
195 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
196 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
197 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
198 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600