Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Green Space

Green Space Landscape Architecture Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Green Space - Green Space Landscape Architecture Company Limited có địa chỉ tại 35/6 Đường số 9, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316768020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316768020

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Green Space

Tên giao dịch

Green Space Landscape Architecture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

35/6 Đường số 9, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316768020 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Trọng Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316768020, Green Space Landscape Architecture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Vũ Trọng Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
58 Khai thác đá 08101
59 Khai thác cát, sỏi 08102
60 Khai thác đất sét 08103
61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
62 Khai thác và thu gom than bùn 08920
63 Khai thác muối 08930
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
70 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
71 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
72 Sản xuất nhạc cụ 32200
73 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
74 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
82 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
83 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
84 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
146 Vận tải đường ống 49400
147 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
150 Vận tải hành khách hàng không 51100
151 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
159 Bốc xếp hàng hóa 5224
160 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
161 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
162 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
163 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
164 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
176 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
178 Xuất bản sách 58110
179 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
180 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
181 Hoạt động xuất bản khác 58190
182 Xuất bản phần mềm 58200
183 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
184 Hoạt động kiến trúc 71101
185 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
186 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
187 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
188 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
189 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
190 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
191 Quảng cáo 73100
192 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
193 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
194 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
195 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
196 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
197 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
198 Hoạt động thú y 75000
199 Cho thuê xe có động cơ 7710
200 Cho thuê ôtô 77101
201 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
202 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
203 Cho thuê băng, đĩa video 77220
204 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
212 Cung ứng lao động tạm thời 78200
213 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
214 Giáo dục trung học cơ sở 85311
215 Giáo dục trung học phổ thông 85312
216 Giáo dục nghề nghiệp 8532
217 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
218 Dạy nghề 85322
219 Đào tạo cao đẳng 85410
220 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
221 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
222 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
223 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
224 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600