Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Tâm Logistics

Thanh Tam Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Thành Tâm Logistics - Thanh Tam Logistics Company Limited có địa chỉ tại 700/12 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316768366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316768366

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Tâm Logistics

Tên giao dịch

Thanh Tam Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

700/12 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316768366 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316768366, Thanh Tam Logistics Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Nguyễn Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
47 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
48 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
57 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
58 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
62 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
64 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
65 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
67 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
69 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
70 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
71 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
72 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
73 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
74 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
75 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
76 Vận tải hành khách đường sắt 49110
77 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
78 Vận tải bằng xe buýt 49200
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
95 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
96 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
97 Bưu chính 53100
98 Chuyển phát 53200
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Khách sạn 55101
101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác 56290