Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Tm

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Tm có địa chỉ tại 482A Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316769225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316769225

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Tm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

482A Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316769225 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Hoàng Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316769225, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 5, Võ Hoàng Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110