Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Tàu Biển Sài Gòn

Sai Gon Shipping Development Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Tàu Biển Sài Gòn - Sai Gon Shipping Development Services Joint Stock Company có địa chỉ tại 77/26/10/17 đường Chuyên Dùng 9, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316770189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316770189

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Tàu Biển Sài Gòn

Tên giao dịch

Sai Gon Shipping Development Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

77/26/10/17 đường Chuyên Dùng 9, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316770189 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316770189, Sai Gon Shipping Development Services Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Mỹ, Nguyễn Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
3 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
4 Đại lý mô tô, xe máy 45413
5 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
15 Bán buôn dầu thô 46612
16 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
17 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
20 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
21 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
32 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
48 Bưu chính 53100
49 Chuyển phát 53200
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200