Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cpa Việt Nhật

Viet Japan Cpa Company Limited

Công Ty TNHH Cpa Việt Nhật - Viet Japan Cpa Company Limited có địa chỉ tại 26 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316774560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316774560

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cpa Việt Nhật

Tên giao dịch

Viet Japan Cpa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316774560 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Arai Shiho

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316774560, Viet Japan Cpa Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Arai Shiho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
35 Bán buôn cao su 46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
50 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
57 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
58 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
71 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
86 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
87 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
88 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
91 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
93 Bưu chính 53100
94 Chuyển phát 53200
95 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
96 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
102 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
103 Dịch vụ điều tra 80300
104 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
105 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
106 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
107 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
108 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
109 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
110 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
111 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
112 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
115 Dịch vụ đóng gói 82920
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990