Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Flastech Vietnam

Flastech Vietnam Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Flastech Vietnam - Flastech Vietnam Solution Company Limited có địa chỉ tại Tầng 10, Tòa nhà Paxsky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316774874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316774874

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Flastech Vietnam

Tên giao dịch

Flastech Vietnam Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, Tòa nhà Paxsky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316774874 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuyết Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316774874, Flastech Vietnam Solution Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Tuyết Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Hoạt động viễn thông khác 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
18 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Hoạt động thông tấn 63210
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
26 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
28 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
29 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
30 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
33 Bảo hiểm nhân thọ 65110
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
37 Hoạt động thú y 75000
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200