Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát có địa chỉ tại Số 181/2C Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316774948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316774948

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 181/2C Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316774948 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316774948, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Hiệp, Vũ Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
57 Khai thác quặng bôxít 07221
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
59 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
83 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
84 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
87 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
91 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
92 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
93 Sản xuất xi măng 23941
94 Sản xuất vôi 23942
95 Sản xuất thạch cao 23943
96 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
99 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
101 Đúc sắt thép 24310
102 Đúc kim loại màu 24320
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
105 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
107 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
111 Thoát nước 37001
112 Xử lý nước thải 37002
113 Thu gom rác thải không độc hại 38110
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Bán mô tô, xe máy 4541
127 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
129 Đại lý mô tô, xe máy 45413
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn đồ uống 4633
155 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
156 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
158 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
159 Bán buôn vải 46411
160 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
161 Bán buôn hàng may mặc 46413
162 Bán buôn giày dép 46414
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
164 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
165 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
166 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
167 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
168 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
169 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
170 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
171 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
173 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
174 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
178 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
181 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
183 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
184 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
185 Bán buôn dầu thô 46612
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
187 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
188 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
189 Bán buôn quặng kim loại 46621
190 Bán buôn sắt, thép 46622
191 Bán buôn kim loại khác 46623
192 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
194 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
195 Bán buôn xi măng 46632
196 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
197 Bán buôn kính xây dựng 46634
198 Bán buôn sơn, vécni 46635
199 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
200 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
202 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
203 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
204 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
205 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
206 Bán buôn cao su 46694
207 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
208 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
209 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
210 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
211 Bán buôn tổng hợp 46900
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
215 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
216 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
227 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
228 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
229 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
230 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
231 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
232 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
233 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
234 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
236 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
239 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
240 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
241 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
242 Vận tải đường ống 49400
243 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
244 Vận tải hành khách ven biển 50111
245 Vận tải hành khách viễn dương 50112
246 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
247 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
248 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
249 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
250 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
251 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
255 Vận tải hành khách hàng không 51100
256 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
267 Bốc xếp hàng hóa 5224
268 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
269 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
270 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
271 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
272 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
274 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
275 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
276 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
277 Bưu chính 53100
278 Chuyển phát 53200
279 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
280 Khách sạn 55101
281 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
282 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
283 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
284 Cơ sở lưu trú khác 5590
285 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
286 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
287 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
289 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
291 Xuất bản sách 58110
292 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
293 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
294 Hoạt động xuất bản khác 58190
295 Xuất bản phần mềm 58200
296 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
297 Hoạt động kiến trúc 71101
298 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
299 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
300 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
301 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
303 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
304 Quảng cáo 73100
305 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
306 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
307 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
308 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
309 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
310 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
311 Hoạt động thú y 75000
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200