Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Btg

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Btg có địa chỉ tại 23 Đường 49, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316776310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316776310

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Btg

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23 Đường 49, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316776310 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trung Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316776310, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Bình Trưng Đông, Trần Trung Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
45 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
46 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
47 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
48 In ấn 18110
49 Dịch vụ liên quan đến in 18120
50 Sao chép bản ghi các loại 18200
51 Sản xuất than cốc 19100
52 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
53 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
54 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
167 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
168 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
169 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
170 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
171 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
172 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
173 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
174 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
192 Vận tải hành khách ven biển 50111
193 Vận tải hành khách viễn dương 50112
194 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
195 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
196 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
198 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
203 Vận tải hành khách hàng không 51100
204 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
219 Hoạt động kiến trúc 71101
220 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
221 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
222 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
223 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
226 Quảng cáo 73100
227 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
228 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
229 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
230 Cho thuê xe có động cơ 7710
231 Cho thuê ôtô 77101
232 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
233 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
234 Cho thuê băng, đĩa video 77220
235 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290