Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C&f International

C&f International Company Limited

Công Ty TNHH C&f International - C&f International Company Limited có địa chỉ tại 58/1M Đồng Nai , Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316777402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316777402

Ngày cấp 30-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH C&f International

Tên giao dịch

C&f International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

58/1M Đồng Nai , Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316777402 / 30-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316777402, C&f International Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Nguyễn Hùng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê ôtô 77101
41 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê băng, đĩa video 77220
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200