Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Cấp Lao Động Và Dịch Vụ Lcd

Lcd Services And Labor Supply Company Limited

Công Ty TNHH Cung Cấp Lao Động Và Dịch Vụ Lcd - Lcd Services And Labor Supply Company Limited có địa chỉ tại 122 – 124 – 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316781078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316781078

Ngày cấp 31-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Cấp Lao Động Và Dịch Vụ Lcd

Tên giao dịch

Lcd Services And Labor Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

122 – 124 – 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316781078 / 31-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

La Thị Thuỷ Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316781078, Lcd Services And Labor Supply Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường Võ Thị Sáu, La Thị Thuỷ Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
14 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
22 Hoạt động viễn thông khác 6190
23 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
24 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Cổng thông tin 63120
30 Hoạt động thông tấn 63210
31 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
32 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
35 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
36 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
39 Bảo hiểm nhân thọ 65110
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
47 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
48 Dịch vụ điều tra 80300
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110