Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Ngôi Sao Trẻ

Ngoi Sao Tre Communication Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Ngôi Sao Trẻ - Ngoi Sao Tre Communication Company Limited có địa chỉ tại B18/20/E2 Ấp 3B, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316789990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316789990

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Ngôi Sao Trẻ

Tên giao dịch

Ngoi Sao Tre Communication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B18/20/E2 Ấp 3B, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316789990 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316789990, Ngoi Sao Tre Communication Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục trung học cơ sở 85311
9 Giáo dục trung học phổ thông 85312
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
12 Dạy nghề 85322
13 Đào tạo cao đẳng 85410
14 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
15 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600