Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Bội

Tan Boi Production Trade Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Bội - Tan Boi Production Trade Company Limited có địa chỉ tại B4/118M Đường Tân Liêm, Ấp 2, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316791855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316791855

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Bội

Tên giao dịch

Tan Boi Production Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B4/118M Đường Tân Liêm, Ấp 2, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316791855 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

An Thị Chành Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316791855, Tan Boi Production Trade Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phong Phú, An Thị Chành Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
24 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290