Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang

Kien An Khang Construction Service Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang - Kien An Khang Construction Service Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại 507/67 Hương Lộ 3, khu phố 9, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316792249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316792249

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang

Tên giao dịch

Kien An Khang Construction Service Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

507/67 Hương Lộ 3, khu phố 9, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316792249 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Minh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316792249, Kien An Khang Construction Service Trading Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Vương Minh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
20 Xay xát 10611
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Sản xuất đường 10720
24 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
25 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
30 Sản xuất rượu vang 11020
31 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
34 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất mỹ phẩm 20231
38 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
39 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
40 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
43 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
44 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
50 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
54 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất đồng hồ 26520
57 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
59 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
62 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
63 Sản xuất pin và ắc quy 27200
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
65 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
70 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
71 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
72 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
73 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
74 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
75 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
76 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
77 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
78 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
79 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
80 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
81 Sản xuất máy luyện kim 28230
82 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
83 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
88 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
89 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
90 Sản xuất nhạc cụ 32200
91 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn đồ uống 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
118 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
119 Bán buôn vải 46411
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
121 Bán buôn hàng may mặc 46413
122 Bán buôn giày dép 46414
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
183 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
184 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
185 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
187 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
188 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
189 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
190 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
191 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
192 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
193 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
194 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
195 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
196 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
197 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
199 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
200 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
201 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
202 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
203 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
204 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
205 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
206 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
208 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
209 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
210 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
211 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
212 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
213 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
214 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
215 Vận tải hành khách đường sắt 49110
216 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
217 Vận tải bằng xe buýt 49200
218 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
221 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
222 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
223 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
224 Vận tải đường ống 49400
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200
254 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
255 Hoạt động kiến trúc 71101
256 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
257 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
258 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
259 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
260 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
261 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
262 Quảng cáo 73100
263 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
264 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
265 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
266 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
267 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
268 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
269 Hoạt động thú y 75000
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
272 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
273 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
275 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
276 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
277 Cung ứng lao động tạm thời 78200
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
280 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
281 Đại lý du lịch 79110
282 Điều hành tua du lịch 79120
283 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
284 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
285 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
286 Dịch vụ điều tra 80300
287 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
288 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
289 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
290 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
291 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
292 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
293 Giáo dục trung học cơ sở 85311
294 Giáo dục trung học phổ thông 85312
295 Giáo dục nghề nghiệp 8532
296 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
297 Dạy nghề 85322
298 Đào tạo cao đẳng 85410
299 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
300 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
301 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
302 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
303 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600