Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dầu Khí - Xây Dựng - Địa Ốc Nhân Thuận Thiên

Nhan Thuan Thien Real Estate - Construction - Oil And Gas Company Limited

Công Ty TNHH Dầu Khí - Xây Dựng - Địa Ốc Nhân Thuận Thiên - Nhan Thuan Thien Real Estate - Construction - Oil And Gas Company Limited có địa chỉ tại 21 Đường Số 2, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316796638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316796638

Ngày cấp 08-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dầu Khí - Xây Dựng - Địa Ốc Nhân Thuận Thiên

Tên giao dịch

Nhan Thuan Thien Real Estate - Construction - Oil And Gas Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

21 Đường Số 2, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316796638 / 08-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316796638, Nhan Thuan Thien Real Estate - Construction - Oil And Gas Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Võ Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
23 Đại lý xe có động cơ khác 45139
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
40 Bán buôn dầu thô 46612
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
42 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290