Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris có địa chỉ tại Số 69/26 Nơ Trang Long, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316807537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316807537

Ngày cấp 14-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 69/26 Nơ Trang Long, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316807537 / 14-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316807537, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Trần Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
62 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
63 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
64 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
65 In ấn 18110
66 Dịch vụ liên quan đến in 18120
67 Sao chép bản ghi các loại 18200
68 Sản xuất than cốc 19100
69 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
70 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
71 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
79 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
80 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
84 Đại lý xe có động cơ khác 45139
85 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
92 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
93 Đại lý mô tô, xe máy 45413
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn vải 46411
124 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
125 Bán buôn hàng may mặc 46413
126 Bán buôn giày dép 46414
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
129 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
132 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
133 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
163 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
164 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
165 Bán buôn cao su 46694
166 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
167 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
170 Bán buôn tổng hợp 46900
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
172 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
173 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
174 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
175 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
176 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
177 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
178 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
179 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
180 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
181 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
182 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
188 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
189 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
191 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
192 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
193 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
195 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
196 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
197 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
198 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
199 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
200 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
201 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
202 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
203 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
204 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
205 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
206 Vận tải hành khách đường sắt 49110
207 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
208 Vận tải bằng xe buýt 49200
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
215 Vận tải đường ống 49400
216 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
217 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
218 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
222 Vận tải hành khách hàng không 51100
223 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
234 Bốc xếp hàng hóa 5224
235 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
236 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
237 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
238 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
239 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
241 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
242 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
243 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
244 Bưu chính 53100
245 Chuyển phát 53200
246 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
247 Khách sạn 55101
248 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
249 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
250 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
251 Cơ sở lưu trú khác 5590
252 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
253 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
254 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
255 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
256 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
257 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
258 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
259 Dịch vụ ăn uống khác 56290
260 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
261 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
263 Xuất bản sách 58110
264 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
265 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
266 Hoạt động xuất bản khác 58190
267 Xuất bản phần mềm 58200
268 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
269 Hoạt động kiến trúc 71101
270 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
271 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
272 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
273 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
274 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
276 Quảng cáo 73100
277 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
278 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
279 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
280 Cho thuê xe có động cơ 7710
281 Cho thuê ôtô 77101
282 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
283 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
284 Cho thuê băng, đĩa video 77220
285 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
287 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
288 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
289 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
291 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
292 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
293 Cung ứng lao động tạm thời 78200
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
297 Đại lý du lịch 79110
298 Điều hành tua du lịch 79120
299 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
300 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
301 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
302 Dịch vụ điều tra 80300
303 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
304 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
305 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
306 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
307 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
308 Giáo dục nghề nghiệp 8532
309 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
310 Dạy nghề 85322
311 Đào tạo cao đẳng 85410
312 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
313 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
314 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
315 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
316 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600