Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hướng Nghiệp Thông Minh Miedu

Miedu Smart Training And Vocational Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hướng Nghiệp Thông Minh Miedu - Miedu Smart Training And Vocational Joint Stock Company có địa chỉ tại 11 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316809439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316809439

Ngày cấp 14-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hướng Nghiệp Thông Minh Miedu

Tên giao dịch

Miedu Smart Training And Vocational Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316809439 / 14-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Việt Huy Đàm Thượng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316809439, Miedu Smart Training And Vocational Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Thái Việt Huy Đàm Thượng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
21 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
24 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
26 Cung ứng lao động tạm thời 78200
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
34 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
35 Dịch vụ điều tra 80300
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục trung học cơ sở 85311
43 Giáo dục trung học phổ thông 85312
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
46 Dạy nghề 85322
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600