Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lerin

Lerin Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lerin - Lerin Group Joint Stock Company có địa chỉ tại 35/5 Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316810297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316810297

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lerin

Tên giao dịch

Lerin Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

35/5 Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316810297 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Rin

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316810297, Lerin Group Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Lê Rin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất mỹ phẩm 20231
36 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
37 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
38 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
39 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
40 Sản xuất thuốc các loại 21001
41 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
42 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
43 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
47 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất đồng hồ 26520
53 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
54 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
55 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
59 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
60 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
61 Sản xuất nhạc cụ 32200
62 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
63 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
70 Đại lý xe có động cơ khác 45139
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Đại lý 46101
74 Môi giới 46102
75 Đấu giá 46103
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
78 Bán buôn hoa và cây 46202
79 Bán buôn động vật sống 46203
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn vải 46411
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
98 Bán buôn hàng may mặc 46413
99 Bán buôn giày dép 46414
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
105 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
122 Bán buôn dầu thô 46612
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
151 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
152 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
153 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
154 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
156 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
157 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
158 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
159 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
160 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
161 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
162 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
165 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
166 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
167 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
168 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
169 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
189 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
190 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
191 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
192 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
193 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
194 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
195 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
196 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
197 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
198 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
199 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
200 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
201 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
202 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
203 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
204 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
205 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
206 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
207 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
208 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
209 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
210 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
211 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
212 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
213 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
214 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
215 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
216 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
217 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
218 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
219 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
220 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
221 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
222 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
223 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
224 Vận tải hành khách đường sắt 49110
225 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
226 Vận tải bằng xe buýt 49200
227 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
228 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
229 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
230 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
231 Dịch vụ ăn uống khác 56290
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
235 Xuất bản sách 58110
236 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
237 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
238 Hoạt động xuất bản khác 58190
239 Xuất bản phần mềm 58200