Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Lực Nhân Việt

Nhan Viet Training And Resources Supply Company Limited

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Lực Nhân Việt - Nhan Viet Training And Resources Supply Company Limited có địa chỉ tại 86/30 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316814421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316814421

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Lực Nhân Việt

Tên giao dịch

Nhan Viet Training And Resources Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

86/30 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316814421 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316814421, Nhan Viet Training And Resources Supply Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Trịnh Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
41 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
42 Dịch vụ điều tra 80300
43 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
44 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
45 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
46 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
47 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục trung học cơ sở 85311
50 Giáo dục trung học phổ thông 85312
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
53 Dạy nghề 85322
54 Đào tạo cao đẳng 85410
55 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
56 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
57 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
58 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600