Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Foreign English Homestay

Foreign English Homestay Company Limited

Công Ty TNHH Foreign English Homestay - Foreign English Homestay Company Limited có địa chỉ tại Số 21/17C đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316819275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316819275

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Foreign English Homestay

Tên giao dịch

Foreign English Homestay Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21/17C đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316819275 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316819275, Foreign English Homestay Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Hoàng Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Cơ sở lưu trú khác 5590
7 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
8 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
9 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
10 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 85311
12 Giáo dục trung học phổ thông 85312
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
15 Dạy nghề 85322
16 Đào tạo cao đẳng 85410
17 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
21 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600