Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Salicom

Salicom Corporation

Công Ty Cổ Phần Salicom - Salicom Corporation có địa chỉ tại 99 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316821080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316821080

Ngày cấp 22-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Salicom

Tên giao dịch

Salicom Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316821080 / 22-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316821080, Salicom Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Lê Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
118 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
119 Bảo quản gỗ 16102
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
122 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
123 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
124 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
126 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
127 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
128 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
129 Sản xuất mực in 20222
130 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
131 Sản xuất thuốc các loại 21001
132 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
133 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
134 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
135 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
136 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
137 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
138 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
139 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
140 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
141 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
142 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
143 Sản xuất xi măng 23941
144 Sản xuất vôi 23942
145 Sản xuất thạch cao 23943
146 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
147 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
148 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
149 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
150 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
151 Đúc sắt thép 24310
152 Đúc kim loại màu 24320
153 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
154 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
155 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
156 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
157 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
158 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
159 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
160 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
161 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
162 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
163 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
164 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
165 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
166 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
167 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
168 Sản xuất đồng hồ 26520
169 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
170 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
171 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
172 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
173 Thoát nước 37001
174 Xử lý nước thải 37002
175 Thu gom rác thải không độc hại 38110
176 Thu gom rác thải độc hại 3812
177 Thu gom rác thải y tế 38121
178 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
191 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
192 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
193 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
194 Đại lý 46101
195 Môi giới 46102
196 Đấu giá 46103
197 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
198 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
199 Bán buôn hoa và cây 46202
200 Bán buôn động vật sống 46203
201 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
203 Bán buôn gạo 46310
204 Bán buôn thực phẩm 4632
205 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
206 Bán buôn thủy sản 46322
207 Bán buôn rau, quả 46323
208 Bán buôn cà phê 46324
209 Bán buôn chè 46325
210 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
211 Bán buôn thực phẩm khác 46329
212 Bán buôn đồ uống 4633
213 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
214 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
215 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
216 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
217 Bán buôn vải 46411
218 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
219 Bán buôn hàng may mặc 46413
220 Bán buôn giày dép 46414
221 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
222 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
223 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
224 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
225 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
226 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
227 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
228 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
229 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
230 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
231 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
232 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
233 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
234 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
235 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
236 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
237 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
238 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
239 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
240 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
241 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
242 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
243 Bán buôn dầu thô 46612
244 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
245 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
246 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
247 Bán buôn quặng kim loại 46621
248 Bán buôn sắt, thép 46622
249 Bán buôn kim loại khác 46623
250 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
251 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
252 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
253 Bán buôn xi măng 46632
254 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
255 Bán buôn kính xây dựng 46634
256 Bán buôn sơn, vécni 46635
257 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
258 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
259 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
260 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
261 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
262 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
263 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
264 Bán buôn cao su 46694
265 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
266 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
267 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
268 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
269 Bán buôn tổng hợp 46900
270 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
271 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
272 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
273 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
274 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
275 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
276 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
277 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
278 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
279 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
280 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
281 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
282 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
283 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
284 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
285 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
286 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
287 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
288 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
289 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
290 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
291 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
292 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
293 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
294 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
295 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
296 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
297 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
298 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
299 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
300 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
301 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
302 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
303 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
304 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
305 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
306 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
307 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
308 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
309 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
310 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
311 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
312 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
313 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
314 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
315 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
316 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
317 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
318 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
319 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
320 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
321 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
322 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
323 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
324 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
325 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
326 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
327 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
328 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
329 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
330 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
331 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
332 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
333 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
334 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
335 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
336 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
337 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
338 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
339 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
340 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
341 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
342 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
343 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
344 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
345 Vận tải hành khách đường sắt 49110
346 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
347 Vận tải bằng xe buýt 49200
348 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
349 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
350 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
351 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
352 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
353 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
354 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
355 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
356 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
357 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
358 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
359 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
360 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
361 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
362 Vận tải đường ống 49400
363 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
364 Vận tải hành khách ven biển 50111
365 Vận tải hành khách viễn dương 50112
366 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
367 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
368 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
369 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
370 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
371 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
372 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
373 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
374 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
375 Vận tải hành khách hàng không 51100
376 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
377 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
378 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
379 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
380 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
381 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
382 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
383 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
384 Bốc xếp hàng hóa 5224
385 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
386 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
387 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
388 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
389 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
390 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
391 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
392 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
393 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
394 Bưu chính 53100
395 Chuyển phát 53200
396 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
397 Khách sạn 55101
398 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
399 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
400 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
401 Cơ sở lưu trú khác 5590
402 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
403 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
404 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
405 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
406 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
407 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
408 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
409 Dịch vụ ăn uống khác 56290
410 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
411 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
412 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
413 Xuất bản sách 58110
414 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
415 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
416 Hoạt động xuất bản khác 58190
417 Xuất bản phần mềm 58200
418 Hoạt động viễn thông khác 6190
419 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
420 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
421 Lập trình máy vi tính 62010
422 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
423 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
424 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
425 Cổng thông tin 63120
426 Hoạt động thông tấn 63210
427 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
428 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
429 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
430 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
431 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
432 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
433 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
434 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
435 Bảo hiểm nhân thọ 65110
436 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
437 Hoạt động kiến trúc 71101
438 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
439 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
440 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
441 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
442 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
443 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
444 Quảng cáo 73100
445 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
446 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
447 Hoạt động nhiếp ảnh 74200