Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giáo Dục Sen Vàng

Golden Lotus Education And Communication Corporation

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giáo Dục Sen Vàng - Golden Lotus Education And Communication Corporation có địa chỉ tại 65 đường số 53, Khu phố 9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316821676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316821676

Ngày cấp 22-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giáo Dục Sen Vàng

Tên giao dịch

Golden Lotus Education And Communication Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

65 đường số 53, Khu phố 9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316821676 / 22-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đượm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316821676, Golden Lotus Education And Communication Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Nguyễn Văn Đượm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
31 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
45 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
52 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
53 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
54 Hoạt động sản xuất phim video 59112
55 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
56 Hoạt động hậu kỳ 59120
57 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200