Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Kim Ngân

Kim Ngan Food Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Kim Ngân - Kim Ngan Food Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 284/26 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316822976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316822976

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Kim Ngân

Tên giao dịch

Kim Ngan Food Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

284/26 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316822976 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Phương Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316822976, Kim Ngan Food Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Cao Phương Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
6 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
7 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
8 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
9 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
15 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
16 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814