Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Phương Nam

Phuong Nam Technology Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Phương Nam - Phuong Nam Technology Solutions Company Limited có địa chỉ tại 7 Đường 279, Khu Phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316824885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316824885

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Phương Nam

Tên giao dịch

Phuong Nam Technology Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7 Đường 279, Khu Phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316824885 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316824885, Phuong Nam Technology Solutions Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phước Long B, Lê Hoàng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
52 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất đồng hồ 26520
72 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
73 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
76 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
77 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
78 Sản xuất xe có động cơ 29100
79 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
80 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
81 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
82 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
83 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
84 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
85 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
86 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
87 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
88 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
136 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
137 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
138 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
139 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
140 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
141 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
142 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
143 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
146 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
147 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
148 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
150 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
151 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
152 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
153 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
155 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
156 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
157 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
159 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
160 Hoạt động kiến trúc 71101
161 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
162 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
163 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
164 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
167 Quảng cáo 73100
168 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
169 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
170 Hoạt động nhiếp ảnh 74200