Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia có địa chỉ tại 300/21/13 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316825159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316825159

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

300/21/13 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316825159 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316825159, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Trần Minh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Khai thác đá 08101
33 Khai thác cát, sỏi 08102
34 Khai thác đất sét 08103
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai thác và thu gom than bùn 08920
37 Khai thác muối 08930
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
107 Bán buôn hoa và cây 46202
108 Bán buôn động vật sống 46203
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
114 Bán buôn thủy sản 46322
115 Bán buôn rau, quả 46323
116 Bán buôn cà phê 46324
117 Bán buôn chè 46325
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
119 Bán buôn thực phẩm khác 46329
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
124 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
125 Bán buôn vải 46411
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
127 Bán buôn hàng may mặc 46413
128 Bán buôn giày dép 46414
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
151 Bán buôn dầu thô 46612
152 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
153 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
175 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
176 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
177 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
178 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
179 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
180 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
181 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
184 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
185 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
186 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
193 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
194 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
195 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
196 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
197 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
198 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
210 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
211 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
212 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Bốc xếp hàng hóa 5224
222 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
223 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
224 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
225 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
226 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
228 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
229 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
230 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
231 Bưu chính 53100
232 Chuyển phát 53200
233 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
234 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
235 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
236 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
237 Dịch vụ ăn uống khác 56290
238 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
239 Hoạt động kiến trúc 71101
240 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
241 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
242 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
243 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
245 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
246 Quảng cáo 73100
247 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
248 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
249 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
251 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
252 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
253 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
255 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
256 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
257 Cung ứng lao động tạm thời 78200
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
260 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
261 Đại lý du lịch 79110
262 Điều hành tua du lịch 79120
263 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
264 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
265 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
266 Dịch vụ điều tra 80300
267 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
268 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
269 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
270 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
271 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110