Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viettrop

Viettrop Company Limited

Công Ty TNHH Viettrop - Viettrop Company Limited có địa chỉ tại Tầng 8, Tòa Nhà Cao Thắng Mall, Số 19 Cao thắng, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316826804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316826804

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viettrop

Tên giao dịch

Viettrop Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, Tòa Nhà Cao Thắng Mall, Số 19 Cao thắng, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316826804 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thùy Oanh Hoàng Thị Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316826804, Viettrop Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 2, Trần Thị Thùy Oanh Hoàng Thị Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
104 Bảo quản gỗ 16102
105 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
106 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
107 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
110 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
111 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
112 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
113 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
114 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
115 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
116 In ấn 18110
117 Dịch vụ liên quan đến in 18120
118 Sao chép bản ghi các loại 18200
119 Sản xuất than cốc 19100
120 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
121 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
122 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
123 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
124 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
125 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
126 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
127 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
128 Sản xuất mỹ phẩm 20231
129 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
130 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
131 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
132 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
133 Sản xuất thuốc các loại 21001
134 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
135 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
136 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
137 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
138 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
139 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
140 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
141 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
142 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
143 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
144 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
145 Sản xuất xi măng 23941
146 Sản xuất vôi 23942
147 Sản xuất thạch cao 23943
148 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
149 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
150 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
151 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
152 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
153 Đúc sắt thép 24310
154 Đúc kim loại màu 24320
155 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
156 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
157 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
158 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
159 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
160 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
161 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
164 Bán buôn hoa và cây 46202
165 Bán buôn động vật sống 46203
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
171 Bán buôn thủy sản 46322
172 Bán buôn rau, quả 46323
173 Bán buôn cà phê 46324
174 Bán buôn chè 46325
175 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
176 Bán buôn thực phẩm khác 46329
177 Bán buôn đồ uống 4633
178 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
179 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
180 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
181 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
182 Bán buôn vải 46411
183 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
184 Bán buôn hàng may mặc 46413
185 Bán buôn giày dép 46414
186 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
187 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
188 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
189 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
190 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
191 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
192 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
193 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
194 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
195 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
196 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
197 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
201 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
204 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
206 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
207 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
208 Bán buôn dầu thô 46612
209 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
210 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
212 Bán buôn quặng kim loại 46621
213 Bán buôn sắt, thép 46622
214 Bán buôn kim loại khác 46623
215 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
217 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
218 Bán buôn xi măng 46632
219 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
220 Bán buôn kính xây dựng 46634
221 Bán buôn sơn, vécni 46635
222 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
223 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
225 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
226 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
227 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
228 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
229 Bán buôn cao su 46694
230 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
231 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
232 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
233 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
234 Bán buôn tổng hợp 46900
235 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
236 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
237 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
238 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
239 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
240 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
241 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
242 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
243 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
244 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
245 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
246 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
247 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
248 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
249 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
250 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
251 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
252 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
253 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
254 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
255 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
256 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
257 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
258 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
259 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
260 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
261 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
262 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
263 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
264 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
265 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
266 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
267 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
268 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
269 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
270 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
271 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749