| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 2 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 3 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 4 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
| 5 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
| 6 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
| 7 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
| 8 |
In ấn |
|
18110 |
| 9 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
| 10 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
| 11 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
| 12 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
| 13 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
| 14 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
| 15 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 16 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 17 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 18 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 19 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 20 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
| 21 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
| 22 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
| 23 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
| 24 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
| 25 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
| 26 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
| 27 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
| 28 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
| 29 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
| 30 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
| 31 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
| 32 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
| 33 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
| 34 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
| 35 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
| 36 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
| 37 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
| 38 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
| 39 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
| 40 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
| 41 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
| 42 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
| 43 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
| 44 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
| 45 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
| 46 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
| 47 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
| 48 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
| 49 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
| 50 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
| 51 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
| 52 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
| 53 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
| 54 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
| 55 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
| 56 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
| 57 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
| 58 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
| 59 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
| 60 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
| 61 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
| 62 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
| 63 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
| 64 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
| 65 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
| 66 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
| 67 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
| 68 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
| 69 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
| 70 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 71 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 72 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 73 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 74 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 75 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 76 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 77 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 78 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 79 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 80 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 81 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 82 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 83 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 84 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 85 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 86 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 87 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 88 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 89 |
Đại lý |
|
46101 |
| 90 |
Môi giới |
|
46102 |
| 91 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 92 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 93 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 94 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 95 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 96 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 97 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 98 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 99 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 100 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 101 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 102 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 103 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 104 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 106 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 107 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 108 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 109 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 110 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 111 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 112 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 113 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 114 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 115 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 116 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 118 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 119 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 120 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 121 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 125 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 126 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 127 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 128 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 129 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 130 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 131 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 132 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 133 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 134 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 135 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 136 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 137 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 138 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 139 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 140 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 141 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 142 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 143 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 144 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 145 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
| 146 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
| 147 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
| 148 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
| 149 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
| 150 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
| 151 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
| 152 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
| 153 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
| 154 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
| 155 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
| 156 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
| 157 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
| 158 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
| 159 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
| 160 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
| 161 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
| 162 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
| 163 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
| 164 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
| 165 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
| 166 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
| 167 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
| 168 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
| 169 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
| 170 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
| 171 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
| 172 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
| 173 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
| 174 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
| 175 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
| 176 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
| 177 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
| 178 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
| 179 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 180 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 181 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 182 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 183 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 184 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 185 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 186 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 187 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 188 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 189 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 190 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 191 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 192 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 193 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 194 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 195 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 196 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 197 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 198 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 199 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 200 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 201 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 202 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 203 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 204 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 205 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 206 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 207 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 208 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 209 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 210 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 211 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 212 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 213 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 214 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 215 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 216 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 217 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 218 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 219 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 220 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
| 221 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
| 222 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
| 223 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
| 224 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 225 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 226 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 227 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 228 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 229 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
| 230 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 231 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 232 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 233 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 234 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 235 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 236 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 237 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 238 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
| 239 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
| 240 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
| 241 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
| 242 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
| 243 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
| 244 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
| 245 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
| 246 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
| 247 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
| 248 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
| 249 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
| 250 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
| 251 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
| 252 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
| 253 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
| 254 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
| 255 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
| 256 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
| 257 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
| 258 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
| 259 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
| 260 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
| 261 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
| 262 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
| 263 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
| 264 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |