Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Cựu Chiến Binh Thành Phố Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh City Businessmen Veterans Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Cựu Chiến Binh Thành Phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Businessmen Veterans Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 286 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316828103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316828103

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Cựu Chiến Binh Thành Phố Hồ Chí Minh

Tên giao dịch

Ho Chi Minh City Businessmen Veterans Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 286 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316828103 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Hàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316828103, Ho Chi Minh City Businessmen Veterans Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 10, Phạm Quang Hàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
13 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
14 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
15 Bưu chính 53100
16 Chuyển phát 53200
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 55101
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
30 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303