Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Việt - Âu

Viet - Au Trading Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Việt - Âu - Viet - Au Trading Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 28, Đường 14, Khu Phố 5 , Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316828417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316828417

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Việt - Âu

Tên giao dịch

Viet - Au Trading Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28, Đường 14, Khu Phố 5 , Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316828417 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316828417, Viet - Au Trading Development Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Huy Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
27 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động kiến trúc 71101
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
32 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục trung học cơ sở 85311
42 Giáo dục trung học phổ thông 85312
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
52 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
53 Hoạt động của các bệnh viện 86101
54 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
55 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
56 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
57 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
58 Hoạt động y tế dự phòng 86910
59 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
60 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
61 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
62 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
63 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
64 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
65 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
66 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
71 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
72 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
73 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
74 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
75 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
76 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
77 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
78 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
79 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
80 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
81 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
82 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030