Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Long Sài Gòn

Hai Long Sai Gon Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Long Sài Gòn - Hai Long Sai Gon Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 173/2 Đường Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316828625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316828625

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Long Sài Gòn

Tên giao dịch

Hai Long Sai Gon Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

173/2 Đường Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316828625 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316828625, Hai Long Sai Gon Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 5, Nguyễn Hải Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
45 Xay xát 10611
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
61 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
62 Bảo quản gỗ 16102
63 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
64 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
65 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
69 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
70 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
71 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
72 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
73 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
74 In ấn 18110
75 Dịch vụ liên quan đến in 18120
76 Sao chép bản ghi các loại 18200
77 Sản xuất than cốc 19100
78 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
83 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
84 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
85 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
86 Sản xuất mỹ phẩm 20231
87 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
88 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
89 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
90 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
91 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
92 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
93 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
94 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
95 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
96 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
97 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
98 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
99 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
100 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
101 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
102 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
103 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
104 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
105 Sản xuất đồng hồ 26520
106 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
107 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
108 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
118 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
119 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
120 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
121 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
122 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
123 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
124 Sửa chữa thiết bị điện 33140
125 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
126 Sửa chữa thiết bị khác 33190
127 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
139 Tái chế phế liệu 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 38301
141 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
143 Xây dựng nhà các loại 41000
144 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
145 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
146 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
147 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
148 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
149 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
150 Đại lý xe có động cơ khác 45139
151 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
152 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
154 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
155 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
156 Bán mô tô, xe máy 4541
157 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
158 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
159 Đại lý mô tô, xe máy 45413
160 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
163 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
164 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
165 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
166 Đại lý 46101
167 Môi giới 46102
168 Đấu giá 46103
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
170 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
171 Bán buôn hoa và cây 46202
172 Bán buôn động vật sống 46203
173 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
175 Bán buôn gạo 46310
176 Bán buôn thực phẩm 4632
177 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
178 Bán buôn thủy sản 46322
179 Bán buôn rau, quả 46323
180 Bán buôn cà phê 46324
181 Bán buôn chè 46325
182 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
183 Bán buôn thực phẩm khác 46329
184 Bán buôn đồ uống 4633
185 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
186 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
187 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
188 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
189 Bán buôn vải 46411
190 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
191 Bán buôn hàng may mặc 46413
192 Bán buôn giày dép 46414
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
194 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
195 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
196 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
197 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
198 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
199 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
200 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
201 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
202 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
203 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
204 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
208 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
211 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
213 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
214 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
215 Bán buôn dầu thô 46612
216 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
217 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
218 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
219 Bán buôn quặng kim loại 46621
220 Bán buôn sắt, thép 46622
221 Bán buôn kim loại khác 46623
222 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
224 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
225 Bán buôn xi măng 46632
226 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
227 Bán buôn kính xây dựng 46634
228 Bán buôn sơn, vécni 46635
229 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
230 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
232 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
233 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
234 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
235 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
236 Bán buôn cao su 46694
237 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
238 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
239 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
240 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
241 Bán buôn tổng hợp 46900
242 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
243 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
244 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
245 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
246 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
247 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
249 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
250 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
251 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
252 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
253 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
254 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
255 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
256 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
257 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
258 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
259 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
260 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
261 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
262 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
263 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
264 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
266 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
267 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
268 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
269 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
270 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
271 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
272 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
273 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
274 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
275 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
276 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
277 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
278 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
279 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
280 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
281 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
282 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
283 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
284 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
285 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
286 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
287 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
288 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
289 Vận tải đường ống 49400
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
291 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
292 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
293 Vận tải hành khách hàng không 51100
294 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
299 Bốc xếp hàng hóa 5224
300 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
301 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
302 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
303 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
304 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
306 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
307 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
308 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
309 Bưu chính 53100
310 Chuyển phát 53200
311 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
312 Khách sạn 55101
313 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
314 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
315 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
316 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
317 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
318 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
319 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
320 Dịch vụ ăn uống khác 56290
321 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
322 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
323 Hoạt động sản xuất phim video 59112
324 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
325 Hoạt động hậu kỳ 59120
326 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
327 Hoạt động chiếu phim 5914
328 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
329 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
330 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
331 Hoạt động phát thanh 60100
332 Hoạt động truyền hình 60210
333 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
334 Hoạt động viễn thông có dây 61100
335 Hoạt động viễn thông không dây 61200
336 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
337 Hoạt động viễn thông khác 6190
338 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
339 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
340 Lập trình máy vi tính 62010
341 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
342 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
343 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
344 Cổng thông tin 63120
345 Hoạt động thông tấn 63210
346 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
347 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
348 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
349 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
350 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
351 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
352 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
353 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
354 Bảo hiểm nhân thọ 65110
355 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
356 Hoạt động kiến trúc 71101
357 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
358 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
359 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
360 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
361 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
362 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
363 Quảng cáo 73100
364 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
365 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
366 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
367 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
368 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
369 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
370 Hoạt động thú y 75000
371 Cho thuê xe có động cơ 7710
372 Cho thuê ôtô 77101
373 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
374 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
375 Cho thuê băng, đĩa video 77220
376 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
377 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
378 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
379 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
380 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
381 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
382 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
383 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
384 Cung ứng lao động tạm thời 78200
385 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
386 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
387 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
388 Đại lý du lịch 79110
389 Điều hành tua du lịch 79120
390 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
391 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
392 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
393 Dịch vụ điều tra 80300
394 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
395 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
396 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
397 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
398 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
399 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
400 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
401 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
402 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
403 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
404 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
405 Dịch vụ đóng gói 82920
406 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990