Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Nkh Group

Nkh Group Build Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Nkh Group - Nkh Group Build Construction Company Limited có địa chỉ tại 44 Dương Cát Lợi, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316829227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316829227

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Nkh Group

Tên giao dịch

Nkh Group Build Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44 Dương Cát Lợi, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316829227 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316829227, Nkh Group Build Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Nguyễn Thị Kiều Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
20 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
21 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
24 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
25 Sản xuất pin và ắc quy 27200
26 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
27 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
28 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
32 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
33 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
34 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
37 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
40 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
43 Sản xuất máy luyện kim 28230
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
46 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
121 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
122 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
123 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
124 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
125 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
126 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
131 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
132 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
153 Vận tải hành khách ven biển 50111
154 Vận tải hành khách viễn dương 50112
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
157 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
191 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
192 Hoạt động sản xuất phim video 59112
193 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
194 Hoạt động hậu kỳ 59120
195 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
196 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
197 Hoạt động kiến trúc 71101
198 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
199 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
200 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
201 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
203 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
204 Quảng cáo 73100
205 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
206 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
207 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
208 Giáo dục nghề nghiệp 8532
209 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
210 Dạy nghề 85322
211 Đào tạo cao đẳng 85410
212 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
213 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
214 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
215 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
216 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600