Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sms Vietnam

Sms Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Sms Vietnam - Sms Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 56/4/2 Đường số 2, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316831699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316831699

Ngày cấp 27-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sms Vietnam

Tên giao dịch

Sms Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

56/4/2 Đường số 2, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316831699 / 27-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316831699, Sms Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Lê Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
19 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
23 Vận tải hành khách hàng không 51100
24 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290