Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Địa Ốc Hoàng Phát

Hoang Phat Real Estate Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Địa Ốc Hoàng Phát - Hoang Phat Real Estate Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Phòng 2.28 Tầng 2 , Tòa nhà Charmington La Pointe, Số 181 Cao Thắng Nối Dài, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316832646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316832646

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Địa Ốc Hoàng Phát

Tên giao dịch

Hoang Phat Real Estate Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 2.28 Tầng 2 , Tòa nhà Charmington La Pointe, Số 181 Cao Thắng Nối Dài, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316832646 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Hoàng Anh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316832646, Hoang Phat Real Estate Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Trịnh Hoàng Anh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác quặng bôxít 07221
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
17 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác đá 08101
20 Khai thác cát, sỏi 08102
21 Khai thác đất sét 08103
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai thác muối 08930
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Thu gom rác thải y tế 38121
43 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Tái chế phế liệu kim loại 38301
47 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
66 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
67 Đại lý mô tô, xe máy 45413
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
134 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
135 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
136 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
137 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
138 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
139 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
140 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
141 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
142 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
143 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
145 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
146 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
147 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
148 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
149 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
151 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
152 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
153 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
154 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
155 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
156 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
157 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
158 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
159 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
160 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
161 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
162 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
163 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
164 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
165 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
166 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
167 Vận tải hành khách đường sắt 49110
168 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
169 Vận tải bằng xe buýt 49200
170 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
173 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
174 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
175 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
176 Vận tải đường ống 49400
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
187 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
188 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
189 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
190 Dịch vụ ăn uống khác 56290
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200
199 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
200 Hoạt động kiến trúc 71101
201 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
202 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
203 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
204 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
207 Quảng cáo 73100
208 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
209 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
210 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
211 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
212 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
213 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
214 Hoạt động thú y 75000
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290